|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chÃnh phủ
![](img/dict/D0A549BC.png) | gouvernement | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Há»™i đồng chÃnh phủ | | conseil du gouvernement | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thủ tÆ°á»›ng chÃnh phủ | | le chef du gouvernement | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Láºp ná»™i các chÃnh phủ | | former le gouvernement | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Láºt đổ má»™t chÃnh phủ | | faire tomber un gouvernement |
|
|
|
|